Sesame
Vừng được biết đến một cách khoa học là ( Sesamum aimum ). Nó là gia vị lâu đời nhất được biết đến của con người. Công dụng của nó bắt nguồn từ khoảng 1600 năm trước Công nguyên, và được cho là có nguồn gốc từ Ethiopia, nhưng được trồng trên toàn thế giới ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới ấm áp. Ấn Độ, Miến Điện, Trung Quốc và Sudan là những quốc gia chính Sản xuất dầu mè.
Hạt vừng được tạo thành từ khoảng 50-60% dầu và được chiết xuất từ nó. Nó được đặc trưng bởi giá trị dinh dưỡng cao và khả năng chống lại thiệt hại. Nó cũng khác với dầu thực vật vì giá trị dinh dưỡng cao và công dụng chữa bệnh của nó.
Hạt vừng được sử dụng trong nhiều loại thực phẩm. Họ cung cấp cho thực phẩm một hương vị đặc biệt và ngon. Nó được sử dụng để trang trí bánh, bánh nướng và một số loại bánh mì và món tráng miệng, nhưng việc sử dụng hạt vừng không giới hạn ở nhiều lợi ích sức khỏe mà bài viết này sẽ được thảo luận.
Thành phần thực phẩm của vừng
Bảng dưới đây cho thấy thành phần chế độ ăn uống của mỗi 100 g mè:
Thành phần thực phẩm | giá trị |
---|---|
nước | 3.30 g |
năng lượng | 565 calo |
Protein | 19.96 g |
Chất béo | 48 g |
Carbohydrates | 25.74 g |
Chất xơ | 14.0 g |
Calcium | 989 mg |
Bàn là | 14.76 mg |
magiê | 356 mg |
Photpho | 638 mg |
kali | 475 mg |
Sodium | 11 mg |
kẽm | 7.16 mg |
Vitamin C | 0.0 mg |
Thiamine | 0.803 mg |
Riboflavin | 0.251 mg |
Vitamin B6 | 0.802 mg |
Folate | Microgam 98 |
Vitamin B12 | 0.00 μg |
Vitamin A | 9 đơn vị phổ quát, hoặc 0 microgam |
Vitamin D | 0 microgam, hoặc 0 đơn vị toàn cầu |
Cholesterol | 0 mg |
Lợi ích của vừng
Vừng mang lại nhiều lợi ích sức khỏe cho cơ thể con người, bao gồm:
- Vừng góp phần làm giảm cholesterol trong máu và các chất béo khác vì hàm lượng của Sesamin, ảnh hưởng đến chuyển hóa chất béo, cũng như vai trò của các lignan khác, hoạt động như chất chống oxy hóa trong việc giảm cholesterol Ngoài ra, vitamin E có tác dụng làm giảm vai trò của cisamine trong việc giảm cholesterol trong máu, mặc dù một mình nó không có tác dụng hạ huyết áp.
- Sesamine đã được chứng minh là có tác dụng chống Alzheimer bằng cách kích thích sự biệt hóa tế bào thần kinh.
- Hạt vừng cung cấp vitamin E, đã được tìm thấy trong nghiên cứu khoa học để làm giảm sự suy giảm nhận thức đi kèm với sự lão hóa.
- Dầu mè làm giảm huyết áp đáng kể vì hàm lượng axit béo không bão hòa đa, cisamasin và vitamin H.
- Vừng chứa nhiều chất chống oxy hóa đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn LDL khỏi quá trình oxy hóa. Các phân tử oxy hóa của nó gây xơ vữa động mạch và bảo vệ và duy trì các mô của cơ thể.
- Các chất chống oxy hóa có trong vừng chống lại các gốc tự do hình thành khi tiếp xúc với tia cực tím, gây ra nhiều thiệt hại cho da, như cháy nắng, nếp nhăn và ung thư da. Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng việc sử dụng vitamin E bên ngoài
Hoặc ăn nó bảo vệ da khỏi ung thư, và thấy rằng việc sử dụng dầu mè bên ngoài với bột nghệ và sữa trên mặt làm cho da mịn màng và mịn màng và loại bỏ mụn.
- Hạt vừng là một nguồn chất xơ giàu dinh dưỡng được biết đến với lợi ích sức khỏe của chúng, bao gồm giảm cholesterol và ngăn ngừa sự gia tăng của nó, và góp phần vào cảm giác no, có thể đóng vai trò kiểm soát cân nặng và duy trì sức khỏe của hệ tiêu hóa. và giảm nguy cơ mắc bệnh tim và béo phì và các bệnh mãn tính khác.
- Vừng là một nguồn canxi tuyệt vời cho những người không ăn sữa và các sản phẩm của nó. Canxi đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe của xương và đóng vai trò làm giảm nguy cơ huyết áp cao, điều này cũng liên quan đến việc duy trì cân nặng khỏe mạnh.
- Một số nghiên cứu sơ bộ cho thấy rằng ăn thực phẩm giàu canxi, chẳng hạn như hạt vừng xay, góp phần điều trị bệnh còi xương ở trẻ em.
- Một số nghiên cứu cho thấy vừng đóng vai trò trong việc ngăn ngừa bệnh tim.
- Vừng có thể chống ung thư.
- Vừng là nguồn cung cấp nhiều vitamin B có vai trò trong việc sản xuất hồng cầu và trong các quá trình sản xuất năng lượng trong cơ thể.
- Vừng là một nguồn protein tốt.
- Vừng được sử dụng trong y học dân gian để điều trị táo bón.
- Vừng được sử dụng phổ biến để tăng sản lượng sữa mẹ.