Bí ngô có lợi gì

Pumpkin

Bí ngô được gọi là khoa học ( Cucurbita pepo ), Là một thành viên của họ Cucurbitaceae. Bí ngô được trồng ở miền bắc Mexico đến Argentina và Chile. Nó cũng đã phát triển ở châu Âu, châu Á và Tây Mỹ. Nó là một loại cây được biết đến với hạt, quả và lá của nó. Protein thấp của nó là phần quan trọng nhất của nó, tiếp theo là trái cây được sử dụng thường xuyên trong sản xuất đồ ngọt và đồ uống.

Người ta đã đề cập đến câu chuyện của Hisham ibn Erwa từ cha mình rằng ‘Aa’ishah (có thể Allaah hài lòng với cô ấy) nói: Sứ giả của Allaah (sự bình an và phước lành của Allaah khi anh ấy nói với tôi: (O Aisha; nếu bạn nấu ăn một chút, và càng nhiều Dabbah, họ càng thắt chặt trái tim buồn bã) , Xúc xắc là bí ngô.

Bí ngô có nhiều lợi ích sức khỏe mà bài viết này nhằm mục đích nói và làm rõ.

Thành phần dinh dưỡng của bí ngô

Bảng dưới đây cho thấy thành phần dinh dưỡng của mỗi 100 g bí ngô nấu chín, luộc hoặc để ráo nước mà không cần thêm muối:

Thành phần thực phẩm giá trị
nước 93.69 g
năng lượng 20 calo
Protein 0.72 g
Chất béo 0.07 g
Carbohydrates 4.90 g
Chất xơ 1.1 g
Tổng lượng đường 2.08 g
Calcium 15 mg
Bàn là 0.57 mg
magiê 9 mg
Photpho 30 mg
kali 230 mg
Sodium 1 mg
kẽm 0.23 mg
Vitamin C 4.7 mg
Thiamine 0.031 mg
Riboflavin 0.078 mg
Niacin 0.413 mg
Vitamin B6 0.044 mg
Folate Microgam 9
Vitamin B12 0.00 μg
Vitamin A 5755 đơn vị toàn cầu, hoặc 288 microgam
Vitamin E (alpha-tocopherol) 0.8 mg
Vitamin D 0 đơn vị phổ quát
Vitamin K 0.8 mg
Caffeine 0 mg
Cholesterol 0 mg

Lợi ích của bí ngô

  • Bí ngô thích hợp cho chế độ ăn kiêng giảm cân, vì nó là một nguồn chất xơ tốt cho chế độ ăn kiêng làm chậm quá trình tiêu hóa và kích thích cảm giác no trong thời gian dài hơn, và cũng ít calo.
  • Bí ngô là một nguồn vitamin A tuyệt vời, do hàm lượng beta-carotene cao, được chuyển đổi thành vitamin A, mang lại cho bí ngô màu cam. Vitamin A đóng vai trò chính trong sức khỏe và thị lực của mắt.
  • Hàm lượng bí ngô của vitamin A hỗ trợ hệ thống miễn dịch, cũng đóng góp vào hàm lượng vitamin C của nó. Dầu bí ngô cũng chiến đấu với nhiều bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn và nấm.
  • Các hợp chất beta-carotene có trong bí ngô góp phần bảo vệ da khỏi tác động của tia UV.
  • Chiết xuất bí ngô có đặc tính chống oxy hóa, làm cho nó phù hợp cho tiền tiểu đường, tiểu đường và tổn thương mạch máu. Hạt bí ngô chứa lượng vitamin E cao, được biết đến với hoạt tính chống oxy hóa.
  • Lượng bí ngô góp phần ngăn ngừa một số loại ung thư. Các nghiên cứu khoa học đã phát hiện ra rằng những người ăn chế độ ăn giàu beta-carotene sẽ giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư, như ung thư tuyến tiền liệt và ung thư phổi. Vitamin A và vitamin C hoạt động như các chất chống oxy hóa bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do gây ung thư.
  • Một số nghiên cứu sơ bộ đã phát hiện ra rằng ăn bí ngô giúp cải thiện mức độ glucose trong máu và làm tăng mức độ insulin do cơ thể sản xuất, có thể đóng vai trò quan trọng trong các trường hợp mắc bệnh tiểu đường và đã tìm thấy một số nghiên cứu được tiến hành trên động vật thí nghiệm chống trực tiếp Tác dụng ức chế Sau khi uống bí ngô, nhưng tác dụng này cần nhiều nghiên cứu khoa học hơn để chứng minh., Nhiều nhà nghiên cứu đã phân lập các hợp chất của bí ngô và thấy có tác dụng hạ huyết áp của glucose trong máu.
  • Các nghiên cứu khoa học đã phát hiện ra rằng uống chiết xuất dầu hạt bí ngô làm giảm các triệu chứng tăng sản tuyến tiền liệt lành tính.
  • Bí ngô có thể đóng một vai trò trong các trường hợp giun đường ruột, kích thích bàng quang, nhiễm trùng thận và các tình trạng khác, nhưng những tác dụng này cần nghiên cứu khoa học hơn nữa để đánh giá chúng.
  • Bí ngô mang đặc tính chống viêm, có thể có lợi cho cơ thể trong nhiều trường hợp, chẳng hạn như viêm khớp.
  • Bí ngô có thể góp phần làm giảm huyết áp, và có thể tương tác với các thuốc hạ huyết áp để tăng tác dụng của chúng.
  • Ăn hạt bí ngô có thể làm giảm nguy cơ sỏi bàng quang.
  • Hạt bí ngô có chứa tryptophan (L-tryptophan), làm tăng mức serotonin trong não, và do đó có thể góp phần vào cuộc chiến chống trầm cảm.
  • Hạt bí ngô là một phương pháp điều trị được Ủy ban E phê duyệt, đánh giá thảo dược và phương pháp điều trị thay thế cho các vấn đề về bàng quang và tuyến tiền liệt.