sữa trâu
Sữa có tầm quan trọng lớn đối với con người và động vật có vú; Đây là thực phẩm đầu tiên cho trẻ em mới sinh và là nguồn protein và chất dinh dưỡng cho người lớn. Như đã biết, nguồn sữa thường là động vật, và có thể lấy từ bò, dê, cừu và động vật trâu. Sữa trâu chỉ đứng thứ hai sau sữa bò cho loại sữa năng suất cao nhất thế giới, chiếm hơn 12% tổng sản lượng trên thế giới. Ấn Độ là một trong những nhà sản xuất sữa trâu lớn nhất, sản xuất khoảng 70% sản lượng của thế giới.
Sữa trâu có đặc tính tổng hợp và chức năng làm cho nó phù hợp để sản xuất các sản phẩm sữa, như kem chế biến ở nhiệt độ cao, kem khô, kẹo sữa và các loại khác. Tuy nhiên, từ quan điểm công nghệ, những đặc điểm này có thể không phù hợp để sản xuất một số loại phô mai, sữa bột, sữa đặc, sữa đặc và sữa trẻ em.
Chất dinh dưỡng trong sữa trâu
Sữa trâu chứa hàm lượng chất béo cao hơn các loại sữa chăn nuôi khác. Hàm lượng của nó cao hơn protein, đường sữa và chất rắn, nhưng sự khác biệt không lớn bằng chất béo. Canxi, magiê và phốt pho trong sữa trâu cao hơn sữa bò và dê. Sữa trâu không chứa beta-carotene có trong sữa bò.
Bảng dưới đây cho thấy hàm lượng của một cốc, tương đương với 244 g sữa trâu, từ các chất dinh dưỡng cơ bản:
Thành phần thực phẩm | giá trị |
---|---|
nước | 203.47 g |
năng lượng | nhiệt lượng |
Protein | 9.15 g |
Carbohydrates | 12.64 g |
Chất béo | 16.81 g |
Chất xơ | 0 g |
Calcium | 412 mg |
Bàn là | 0.29 mg |
magiê | 76 mg |
Photpho | 285 mg |
kẽm | 0.54 mg |
kali | 434 mg |
Sodium | 127 mg |
Vitamin B1 (thiamine) | 0.127 mg |
Vitamin B 2 (riboflavin) | 0.329 mg |
Vitamin B3 (Niacin) | 0.222 mg |
Vitamin B6 | 0.056 mg |
Folate | Microgam 15 |
Vitamin C | 5.6 mg |
Vitamin B12 | Microgam 0.88 |
Vitamin A | 434 đơn vị toàn cầu |
Cholesterol | 46 mg |
Lợi ích của sữa trâu
Sữa nói chung là một trong những thực phẩm quan trọng nhất cho sự tăng trưởng và phát triển. Nó chứa hầu hết các chất dinh dưỡng thiết yếu như protein, chất béo, vitamin, khoáng chất và đường sữa, mà cơ thể cần trong quá trình tăng trưởng tự nhiên và hoạt động của các hệ thống cơ thể khác nhau. Dưới đây là một số đặc điểm đặc trưng cho sữa trâu:
- Sữa trâu cung cấp cho cơ thể tất cả các loại axit amin thiết yếu và với số lượng và tỷ lệ cần thiết cho cơ thể con người, vì các protein trong đó là protein đầy đủ, và chất lượng của chúng cao. Do có hàm lượng protein cao, peptide tự nhiên, hàm lượng chất béo và các hợp chất axit linoleic, cũng như chứa axit béo không bão hòa, sữa trâu cũng được đặc trưng bởi hàm lượng khoáng chất như canxi, phốt pho, mangan, Magiê và kẽm.
- Canxi rất quan trọng trong quá trình co thắt và giãn nở mạch máu, trong sự vận động của cơ bắp và chuyển các dây thần kinh và bài tiết hormone, và canxi được lưu trữ trong xương và răng và hỗ trợ cấu trúc và chức năng.
- Sữa trâu chứa tỷ lệ vitamin A cao hơn sữa bò. Sữa trâu trắng hơn các loại sữa khác, có khả năng chuyển đổi carotene màu vàng thành vitamin A, nhưng hàm lượng chất béo cao trong sữa trâu, và không có carotenoids, giúp tiết kiệm vitamin A cho khối lượng chất béo.
- Sữa trâu cũng là một nguồn của một số vitamin, chẳng hạn như vitamin B6 và vitamin B2 (riboflavin).
- Sữa trâu chứa lượng calo cao; một cốc sữa trâu chứa 237 calo.
- Sữa trâu là một nguồn thích hợp để sản xuất nhiều sản phẩm sữa, chẳng hạn như hạt cà phê, sữa chua, kem, và các loại khác. Nó cũng là thành phần chính trong sản xuất một loại phô mai mozzarella nổi tiếng được tiêu thụ trên toàn thế giới.
- Người ta biết tốt nhất là cho sữa trâu cho trẻ sơ sinh ở Ai Cập, sau khi đun sôi và làm mát, sau đó loại bỏ lớp mỡ hình thành để giảm cường độ, và cho trẻ uống loãng. Tuy nhiên, phương pháp này không mang lại kết quả tối ưu về nồng độ của các thành phần sữa.
- Các đặc tính của sữa trâu – về mặt dinh dưỡng – có thể làm cho nó trở thành một lựa chọn tốt hơn so với sữa bò để sản xuất sữa và thức ăn trẻ em, vì nó được đặc trưng bởi sự hấp thụ chất béo tốt hơn, nồng độ canxi, magiê và axit amin tự do cao, cũng như nồng độ thấp natri và kali Và lượng cholesterol tự do và toàn phần trong sữa trâu được coi là một giá trị dinh dưỡng hữu ích so với sữa bò, nhưng nó nên được pha loãng theo cách tạo thuận lợi cho tiêu hóa.
- Sữa trâu cũng có nhiều globulin miễn dịch hơn so với sữa bò, sữa cừu, dê và sữa mẹ, và globulin miễn dịch được biết là tăng cường khả năng miễn dịch cho trẻ sơ sinh chống lại bệnh tật.
Phòng ngừa sữa trâu
Dị ứng với sữa bò là dị ứng thực phẩm phổ biến nhất ở trẻ em, vì vậy nguồn sữa từ động vật có vú không phải là bò được tìm kiếm, như một cách thay thế có thể cho những người bị dị ứng sữa bò.
Một số nghiên cứu đã được thực hiện trên sữa trâu, một số nghiên cứu cho thấy sự tương đồng về sữa bò và sữa trâu, có thể dẫn đến cảm giác sữa trâu ở những người bị dị ứng sữa bò. Một thử nghiệm độ nhạy cảm với da đối với sữa trâu cũng được thực hiện trong một nghiên cứu về một nhóm người bị dị ứng sữa bò. Kết quả dương tính của xét nghiệm độ nhạy rất cao. Một nghiên cứu tương tự đã được thực hiện trên một nhóm trẻ em ở Mỹ và kết quả cũng tương tự.
Mặc dù tất cả những phát hiện này cho thấy dị ứng sữa bò cũng có thể bị dị ứng với sữa trâu, một nghiên cứu về một đứa trẻ bị dị ứng sữa bò cho thấy rằng anh ta có thể dung nạp sữa trâu mà không bị dị ứng. Các nghiên cứu lâm sàng tiếp theo nên được tiến hành để xác định xem sữa trâu có phải là chất thay thế thích hợp cho sữa bò cho những người bị dị ứng với nó hay không.
Nên tránh uống sữa tươi không đường, tốt nhất là sữa tiệt trùng hoặc nhiệt độ cao. Nếu sữa tươi, nên đun sôi trước, và thực phẩm được chế biến từ sữa chưa tiệt trùng nên tránh. Các loại nhiễm trùng vi khuẩn có thể xảy ra trong sữa chưa tiệt trùng là trẻ em, trẻ sơ sinh, phụ nữ mang thai và người già, cũng như những người có khả năng miễn dịch thấp.